Nassella pulchra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Nassella |
Loài (species) | N. pulchra |
Danh pháp hai phần | |
Nassella pulchra (Hitchc.) Barkworth [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nassella pulchra là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Hitchc. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1915.[3]
Basionym to Stipa pulchra
Notes: U.S.A. (Calif.)